1. Công suất đầu ra (Output Power)
Công suất đầu ra là thông số quan trọng nhất khi chọn mua cục đẩy công suất. Công suất này được đo bằng đơn vị watt (W), cho biết khả năng khuếch đại tín hiệu âm thanh của cục đẩy. Một cục đẩy công suất có công suất càng lớn, khả năng khuếch đại âm thanh càng mạnh mẽ, phù hợp với những không gian rộng như sân khấu lớn, hội trường hoặc các sự kiện ngoài trời.
Công suất đầu ra của cục đẩy công suất thường được ghi chú rõ ràng trong thông số kỹ thuật của thiết bị. Tuy nhiên, cần lưu ý đến công suất ở mức "đánh giá thực tế" (Real Power) chứ không phải công suất "pico" hay công suất cực đại, vì công suất cực đại chỉ là khả năng tạm thời, không phản ánh khả năng làm việc bền bỉ của thiết bị trong thời gian dài.
2. Số kênh (Channels)
Cục đẩy công suất có thể có một hoặc nhiều kênh (channel), tùy vào mục đích sử dụng. Thông thường, có các loại cục đẩy công suất 2 kênh, 4 kênh hoặc nhiều kênh hơn. Số kênh càng nhiều, cục đẩy công suất sẽ có khả năng cung cấp âm thanh cho nhiều loa cùng lúc, mang đến chất lượng âm thanh tốt hơn cho các hệ thống âm thanh phức tạp.
- Cục đẩy 1 kênh (Mono amplifier): Dùng cho các hệ thống âm thanh đơn giản, thường chỉ có một loa hoặc khi chỉ cần khuếch đại tín hiệu mono.
- Cục đẩy 2 kênh (Stereo amplifier): Phổ biến trong các dàn âm thanh gia đình, karaoke, hội trường nhỏ.
- Cục đẩy nhiều kênh: Dùng cho các hệ thống âm thanh lớn, phức tạp, yêu cầu phát nhiều loa và nhiều kênh âm thanh cùng lúc.
3. Trở kháng (Impedance)
Trở kháng là thông số thể hiện mức độ cản trở dòng điện của loa, được đo bằng đơn vị ohm (Ω). Cục đẩy công suất cần phải tương thích với trở kháng của loa để đảm bảo hiệu suất làm việc tốt nhất. Trở kháng loa thường có các mức phổ biến như 4Ω, 6Ω, 8Ω, và cục đẩy công suất cũng phải đáp ứng tương ứng với những trở kháng này.
- Trở kháng thấp (4Ω): Thường gặp trong các loa công suất lớn, đòi hỏi cục đẩy phải cung cấp một lượng điện năng lớn hơn.
- Trở kháng cao (8Ω): Phù hợp với các loa nhỏ và có ít yêu cầu về công suất.
Chọn cục đẩy công suất có trở kháng phù hợp với loa giúp bảo vệ cả loa và cục đẩy khỏi tình trạng quá tải hoặc hư hỏng.
4. Hiệu suất (Efficiency)
Hiệu suất của cục đẩy công suất là thông số chỉ ra mức độ chuyển đổi điện năng thành âm thanh mà thiết bị có thể thực hiện. Cục đẩy có hiệu suất cao sẽ tiêu tốn ít năng lượng hơn để khuếch đại tín hiệu, giúp tiết kiệm năng lượng và làm mát tốt hơn. Thông thường, các cục đẩy công suất có hiệu suất cao thường có thiết kế công nghệ Class D hoặc Class H.
- Class D: Cục đẩy công suất Class D có hiệu suất rất cao và tiết kiệm năng lượng, thường được sử dụng trong các thiết bị âm thanh di động hoặc các hệ thống âm thanh yêu cầu nhỏ gọn.
- Class AB: Hiệu suất thấp hơn Class D, nhưng âm thanh thường được đánh giá là ấm hơn và tự nhiên hơn, phù hợp với các hệ thống âm thanh chất lượng cao.
5. Tỉ lệ méo tiếng (Total Harmonic Distortion - THD)
Tỉ lệ méo tiếng (THD) là thông số thể hiện mức độ biến dạng tín hiệu âm thanh khi qua cục đẩy công suất. Thông số này cho biết sự thay đổi của sóng âm ban đầu sau khi được khuếch đại. THD càng thấp, âm thanh càng trong trẻo và không bị biến dạng.
Một cục đẩy công suất chất lượng sẽ có THD thấp, thường dưới 1%, càng thấp càng tốt. THD cao có thể làm âm thanh trở nên không tự nhiên và mất đi sự chi tiết, rõ ràng.
Xem thêm:
Dàn âm thanh karaoke gia đình giá bao nhiêu là hợp lý?
Cách xử lý âm thanh và tiêu âm cho phòng karaoke gia đình
Cách bố trí loa ngoài trời để có chất âm tốt nhất
Khi chọn mua cục đẩy công suất, người dùng cần chú ý đến các thông số như công suất đầu ra, số kênh, trở kháng, hiệu suất, tỉ lệ méo tiếng, đáp ứng tần số, hệ số tiếng ồn và các chế độ bảo vệ. Việc hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn chọn được thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu và độ bền của hệ thống âm thanh.