Chiết áp là gì? Các loại chiết áp đầy đủ nhất
Chiết áp là gì
Khi mới bước vào lĩnh vực tự động hoá, nhiều người thường hỏi: chiết áp là gì? Chiết áp, hay còn gọi là biến trở chia áp (potentiometer), là một linh kiện điện tử quan trọng trong nhiều mạch điện. Loại điện trở đặc biệt này có ít nhất một tiếp điểm di động trên thân, cho phép điều chỉnh điện trở một cách linh hoạt.
Chiết áp là gì?
Tiếp điểm này có thể di chuyển dọc theo chiều dài của điện trở, cho phép người dùng linh hoạt điều chỉnh giá trị điện trở giữa tiếp điểm di động và một trong hai đầu cố định của điện trở.
Cấu tạo chiết áp
Chiết áp là một thành phần điện tử đơn giản nhưng có vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều mạch điện. Các thành phần cơ bản của chiết áp bao gồm: vỏ, trục xoay hoặc thanh trượt, con chạy và đường dẫn điện trở.
Vỏ chiết áp
Vỏ chiết áp, thường được chế tạo từ nhựa hoặc kim loại, có chức năng bảo vệ các thành phần bên trong và cung cấp điểm tiếp xúc cho các chân. Ngoài việc đảm bảo độ bền cho chiết áp, vỏ còn giúp duy trì sự ổn định trong quá trình hoạt động, qua đó góp phần quan trọng vào hiệu suất của mạch điện.
Vỏ chiết áp
Trục xoay hoặc thanh trượt chiết áp
Trục xoay hoặc thanh trượt là thành phần di động của chiết áp, cho phép người dùng điều chỉnh vị trí của con chạy. Sự điều chỉnh này làm thay đổi giá trị điện trở, giúp kiểm soát dòng điện đi qua mạch một cách linh hoạt.
Thanh trượt chiết áp
Con chạy chiết áp
Con chạy là một tiếp điểm điện có thể di chuyển dọc theo đường dẫn điện trở bên trong chiết áp. Sự di chuyển này cho phép con chạy thay đổi giá trị điện trở mà nó tiếp xúc, từ đó điều chỉnh dòng điện đi qua mạch. Đây là yếu tố quan trọng giúp chiết áp hoạt động hiệu quả và mang lại sự linh hoạt trong việc kiểm soát điện áp và dòng điện trong các ứng dụng điện tử.
Đường dẫn điện trở
Đường dẫn điện trở là một lớp vật liệu có điện trở suất lớn, được thiết kế dưới dạng xoắn ốc hoặc phủ trên bề mặt cách điện. Thiết kế này không chỉ tăng diện tích tiếp xúc mà còn tạo ra giá trị điện trở ổn định và chính xác. Đường dẫn điện trở đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh của chiết áp, cho phép người dùng thay đổi giá trị điện trở một cách linh hoạt và hiệu quả trong các mạch điện.
Đường dẫn điện trở
Cách đo chiết áp
Các thông số kỹ thuật của linh kiện điện tử, bao gồm chiết áp, thường được các nhà sản xuất ghi trực tiếp trên thiết bị. Mặc dù việc tự đo đạc giá trị của chiết áp có thể cho kết quả chênh lệch nhỏ do dòng điện không hoàn toàn chính xác, nhưng phương pháp này vẫn hữu ích để kiểm tra xem chiết áp còn hoạt động tốt hay không, qua đó quyết định liệu có cần thay thế.
Bước 1: Chuẩn bị đồng hồ vạn năng
Để đo chiết áp, người dùng cần chuẩn bị đồng hồ vạn năng. Sau khi có đồng hồ, hãy điều chỉnh thang đo trên điện trở vạn năng sao cho giá trị hiển thị trên đồng hồ cao hơn tổng trở của biến trở.
Đồng hồ vạn năng
Bước 2: Tiến hành cắm giắc
Sau khi đã có đồng hồ, tiến hành cắm giắc vào. Thiết bị có hai giắc: đỏ và đen. Cắm giắc đen vào cực âm và giắc đỏ vào cực dương.
Tiến hành cắm giắc chiết áp
Bước 3: Điều chỉnh núm biến trở
Để đo chiết áp, đầu tiên cần vặn núm biến trở về kịch bên trái. Sau đó, đặt hai que đo vào hai đầu của biến trở. Tiếp theo, từ từ vặn núm biến trở về phía bên phải đến hết mức. Quý khách cũng có thể thực hiện các bước này theo chiều ngược lại.
Bước 4: Đo thông số
Sau khi đo đạc các thông số, hãy tổng hợp và thực hiện thêm một số lần đo nữa. Tiếp theo, cộng tất cả các kết quả và chia trung bình để ra giá trị biến trở tương đối chính xác. Phương pháp này giúp đảm bảo độ tin cậy trong việc xác định giá trị của chiết áp.
Quý khách có thể tăng số lần đo để tăng độ chính xác khi đo
Cách đo chiết áp khá đơn giản, nhưng để tăng độ chính xác, bạn có thể tăng số lần đo. Nếu kết quả trung bình gần bằng hoặc đúng với giá trị do nhà sản xuất ghi trên chiết áp, điều này chứng tỏ chiết áp đang hoạt động bình thường. Ngược lại, nếu giá trị chênh lệch đáng kể, có thể do cách đo sai hoặc chiết áp của bạn đã đến lúc cần thay thế.
Các loại chiết áp
Phân loại theo Điện áp
Chiết áp 12V
Chiết áp điện áp 12V là một linh kiện điện tử phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điều chỉnh ánh sáng, âm thanh và hệ thống tự động hóa. Linh kiện này cho phép người dùng dễ dàng kiểm soát dòng điện và điện áp, từ đó điều chỉnh độ sáng của đèn LED hoặc âm lượng của thiết bị âm thanh. Giá trị điện trở của chiết áp thường dao động từ vài Ohm đến hàng nghìn Ohm, phù hợp với các mạch điện có điện áp 12V.
Chiết áp 12K
Chiết áp 220V
Chiết áp điện áp 220V là một linh kiện điện tử quan trọng, được sử dụng trong các ứng dụng điều chỉnh ánh sáng và công suất của các thiết bị gia dụng như đèn chiếu sáng và quạt. Linh kiện này cho phép người dùng linh hoạt điều chỉnh độ sáng hoặc tốc độ quạt, giúp tiết kiệm năng lượng. Khác với chiết áp 12V, chiết áp 220V có giá trị điện trở lớn nhất dao động lên tới hàng trăm Ohm, phù hợp với mạch điện dân dụng hoạt động ở điện áp 220V.
Điện trở
Chiết áp 10K
Chiết áp 10K, còn gọi là biến trở 10K, là linh kiện điện tử có giá trị điện trở tối đa 10 kilo-ohm (10.000 ohm). Số "10K" đặc trưng cho khả năng thay đổi điện trở từ 0 đến 10.000 ohm. Thông thường, chiết áp này có công suất điện từ 0.25W đến 2W, tùy thuộc vào kích thước và ứng dụng, với độ chính xác từ 5 đến 20%.
Chiết áp 10K
Chiết áp 10K được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ điện tử tiêu dùng đến công nghiệp. Nhờ khả năng điều chỉnh điện áp hoặc dòng điện linh hoạt, chiết áp 10K được sử dụng để điều chỉnh âm lượng, tốc độ, ánh sáng hoặc điều khiển động cơ.
Chiết áp 50K
Tương tự như chiết áp 10K, chiết áp 50K là loại biến trở có giá trị điện trở tối đa 50 kilo-ohm (50.000 ohm), cho phép thay đổi điện trở trong khoảng từ 0 đến 50.000 ohm. Thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp để điều chỉnh mạch đo hoặc mạch khuếch đại, và trong dân dụng để điều chỉnh âm lượng và ánh sáng.
Chiết áp 50K
Chiết áp 100K
Chiết áp 100K là một loại biến trở với giá trị điện trở tối đa 100.000 ohm. Với khả năng thay đổi điện trở trong phạm vi rộng, chiết áp 100K được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm điện tử tiêu dùng và công nghiệp.
Chiết áp 100K
Thiết bị này thường được sử dụng để điều chỉnh âm lượng, độ sáng, tốc độ động cơ, hoặc làm biến trở điều chỉnh trong các mạch đo. Với khả năng điều khiển linh hoạt, chiết áp 100K trở thành một linh kiện không thể thiếu trong các mạch điện tử, giúp điều chỉnh các thông số một cách chính xác và tiện lợi.
Số chân
Chiết áp 3 chân
Chiết áp 3 chân là một linh kiện được sử dụng phổ biến, chủ yếu trong điện dân dụng. Cấu tạo của chiết áp 3 chân khá đơn giản, bao gồm con chạy, một cuộn dây được làm từ hợp kim có điện trở lớn, và chân ra gồm 3 chân để kết nối với mạch điện.
Chiết áp 3 chân
Đặc biệt, chiết áp 3 chân còn có nút vặn, cho phép người dùng thay đổi điện trở để điều khiển các thiết bị điện linh hoạt. Thông thường, chiết áp 3 chân được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chiếu sáng hoặc quạt điện.
Chiết áp 4 chân
Chiết áp 4 chân là một biến thể đặc biệt của chiết áp thông thường, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần điều chỉnh nhiều thông số hoặc tạo ra các mạch điện phức tạp hơn. Đặc điểm nổi bật của chiết áp 4 chân là nó thực chất gồm hai chiết áp đơn được kết hợp trong cùng một vỏ bọc, cho phép điều chỉnh hai giá trị điện trở độc lập. Nhờ cấu trúc này, chiết áp 4 chân được ứng dụng rộng rãi trong các mạch cân bằng, mạch lọc, mạch khuếch đại và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi độ chính xác cao.
Chiết áp 4 chân
Chiết áp 6 chân
Chiết áp 6 chân không phổ biến bằng chiết áp 3 chân, nhưng vẫn là một thiết bị quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các thiết bị âm thanh. Chiết áp 6 chân có 6 tiếp điểm để nhận và truyền tín hiệu, và có thể được chia thành hai loại: chiết áp 6 chân đôi (chiết áp 6 chân 2 tầng) và chiết áp 6 chân 1 tầng.
Chiết áp 6 chân
Đặc biệt, cách hoạt động của hai loại chiết áp 6 chân này không giống nhau. Nguyên lý hoạt động của chiết áp 6 chân đôi gần giống với chiết áp 3 chân; thay vì sử dụng hai chiết áp 3 chân, người dùng có thể sử dụng một chiết áp 6 chân. Mỗi tầng của chiết áp 6 chân đôi sẽ điều khiển một kênh loa phải (right) hoặc trái (left). Trong khi đó, chiết áp 6 chân 1 tầng hoạt động phức tạp hơn vì nó có thể điều chỉnh tối đa bốn thiết bị và truyền tín hiệu cố định cho một thiết bị khác.
Phân loại theo cấu tạo
Chiết áp than chì
Chiết áp than chì là loại chiết áp phổ biến nhất trên thị trường, với giá thành phải chăng và dễ tiếp cận. Điểm đặc biệt của chiết áp này là đường dẫn điện trở được làm bằng than chì, cho phép điều chỉnh điện trở mượt mà. Vì vậy, chiết áp than chì thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chính xác cao, mang lại hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho người dùng.
Chiết áp than chì
Chiết áp màng carbon
Chiết áp màng carbon có độ chính xác cao hơn so với chiết áp than chì, nhờ đường dẫn điện trở được làm bằng lớp màng carbon mỏng và đều. Với tính năng này, chiết áp màng carbon thường được sử dụng trong các mạch đo lường và các ứng dụng cần độ chính xác cao, mang lại hiệu suất ổn định và đáng tin cậy cho người dùng.
Chiết áp màng Carbon
Chiết áp dây quấn
Chiết áp dây quấn là loại chiết áp có công suất lớn và chịu được dòng điện cao, nhờ đường dẫn điện trở được làm từ sợi dây điện trở cuốn quanh lõi cách điện. Với đặc điểm này, chiết áp dây quấn thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như điều khiển động cơ và biến áp, mang lại hiệu quả cao và độ bền đáng tin cậy cho các hệ thống điện.
Chiết áp dây quấn
Chiết áp đa vòng
Chiết áp đa vòng cho phép điều chỉnh điện trở với độ phân giải cao nhờ trục xoay nhiều vòng, tăng độ chính xác trong quá trình điều chỉnh. Loại chiết áp này thường được sử dụng trong các thiết bị đo lường chính xác, mang lại hiệu suất ổn định và đáng tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Chiết áp đa vòng
Đường cong đặc tính
Chiết áp tuyến tính
Chiết áp tuyến tính là loại chiết áp có điện trở thay đổi tuyến tính theo góc xoay của trục. Điều này có nghĩa là giá trị điện trở thay đổi đều đặn và nhất quán, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh các thông số trong mạch điện. Chiết áp tuyến tính thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự chính xác và độ nhạy cao, như trong các thiết bị điều khiển và đo lường.
Chiết áp logarit
Chiết áp logarit là loại chiết áp mà điện trở thay đổi theo hàm logarit, cho phép điều chỉnh mượt mà và tự nhiên trong các ứng dụng âm thanh. Loại chiết áp này thường được sử dụng trong các mạch âm thanh, như điều chỉnh âm lượng, do khả năng tương thích tốt với cách nghe của con người, giúp tạo ra trải nghiệm âm thanh dễ chịu và chính xác hơn. Nhờ đặc tính này, chiết áp logarit trở thành lựa chọn phổ biến trong các thiết bị âm thanh hiện đại.
Chiết áp mũ
Chiết áp mũ là loại chiết áp mà điện trở thay đổi theo hàm mũ, cho phép điều chỉnh ánh sáng một cách linh hoạt và hiệu quả. Loại chiết áp này thường được sử dụng trong các mạch điều khiển độ sáng, vì sự thay đổi điện trở theo hàm mũ giúp tạo ra các mức sáng khác nhau một cách mượt mà và tự nhiên. Nhờ đặc điểm này, chiết áp mũ trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần điều chỉnh ánh sáng trong các thiết bị chiếu sáng hiện đại.
Ứng dụng chiết áp
Chiết áp có nhiều ứng dụng hữu ích trong đời sống hàng ngày, giúp điều chỉnh các thông số cho nhiều loại thiết bị điện. Chiết áp được sử dụng để điều chỉnh âm lượng trong các thiết bị âm thanh như radio, ampli và loa, cho phép người dùng kiểm soát mức âm thanh phù hợp.
Ngoài ra, chiết áp cũng được áp dụng trong việc điều chỉnh độ sáng của đèn LED và màn hình LCD, mang lại trải nghiệm ánh sáng tối ưu cho người sử dụng. Chiết áp còn được sử dụng để điều chỉnh tốc độ trong các thiết bị như quạt và máy bơm nhỏ, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Đặc biệt, chiết áp còn xuất hiện trong các thiết bị gia dụng như nồi cơm điện và lò vi sóng.
Ký hiệu chiết áp
Trong bản vẽ mạch điện, chiết áp được ký hiệu đơn giản, nhưng có thể khác nhau tùy theo loại chiết áp. Cụ thể:
- Hình a biểu thị chiết áp có một tiếp điểm.
- Hình b biểu thị chiết áp có hai tiếp điểm.
- Hình c đại diện cho chiết áp có các điểm ra bù.
Ngoài ra, chiết áp còn được ký hiệu theo các tiêu chuẩn khác như tiêu chuẩn IEC và tiêu chuẩn ANSI. Các ký hiệu này sẽ phụ thuộc vào quy định của mỗi quốc gia hoặc yêu cầu cụ thể của bản vẽ mạch điện, đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu cho người đọc.
Cách mắc chiết áp
Chiết áp mắc nối tiếp
Chiết áp được mắc nối tiếp vào mạch điện, hoạt động như một điện trở biến đổi. Khi người dùng xoay trục chiết áp, giá trị điện trở sẽ thay đổi, dẫn đến sự thay đổi của dòng điện chạy qua mạch.
Ứng dụng của chiết áp trong mạch nối tiếp rất đa dạng, bao gồm điều chỉnh độ sáng của đèn, tốc độ của động cơ và âm lượng trong các thiết bị âm thanh. Nhờ khả năng điều chỉnh linh hoạt này, chiết áp trở thành một linh kiện thiết yếu trong nhiều ứng dụng điện tử và điện gia dụng.
Chiết áp mắc phân áp
Chiết áp được mắc song song với một điện trở khác, tạo thành một mạch phân áp. Khi người dùng xoay trục của chiết áp, điện áp lấy ra từ điểm nối giữa chiết áp và điện trở sẽ thay đổi theo, cho phép điều chỉnh điện áp cung cấp cho các mạch con.
Ứng dụng của chiết áp trong mạch phân áp rất đa dạng, bao gồm điều chỉnh điện áp cho các mạch điện tử khác nhau và làm cảm biến vị trí. Nhờ vào khả năng này, chiết áp trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều hệ thống điều khiển và tự động hóa.
Chiết áp mắc làm biến trở tải
Chiết áp được mắc nối tiếp với tải, giúp thay đổi điện trở tải và điều chỉnh dòng điện chạy qua tải. Ứng dụng của chiết áp trong mạch mắc làm biến trở tải rất đa dạng, bao gồm bảo vệ các thiết bị điện khỏi dòng điện quá tải và điều chỉnh công suất tiêu thụ của thiết bị. Khả năng điều chỉnh này góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và tuổi thọ của các thiết bị điện trong hệ thống.
CÔNG TY ÂM THANH ÁNH SÁNG VIỆT HƯNG - VIỆT HƯNG AUDIO
· Trụ sở chính: Số 8/486 Xuân Đỉnh, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
· Chi nhánh:
· Số 1039 Cách Mạng Tháng 8, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
· Số 515 Âu Cơ, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
· Hotline: 0988 970 666; 0944 970 666; 096 374 2828
· Website: https://vinasound.com
>>>> VIỆT HƯNG AUDIO XIN TRÂN TRỌNG CẢM ƠN VÀ HÂN HẠNH ĐƯỢC VINH DỰ PHỤC VỤ, HỢP TÁC VỚI QUÝ KHÁCH HÀNG