1. Nút Gain/Trim:
- Chức Năng: Điều chỉnh mức đầu vào của tín hiệu âm thanh từ các nguồn khác nhau như micro, guitar hoặc các thiết bị khác.
- Công Dụng: Giúp người sử dụng kiểm soát mức độ đầu vào của tín hiệu mà không gây distortion hoặc mất mát chất lượng âm thanh.
2. Nút EQ (Equalizer):
- Chức Năng: Điều chỉnh các băng tần tần số (bass, mid, treble) để tinh chỉnh âm thanh theo ý muốn.
- Công Dụng: Loại bỏ hoặc tăng cường các tần số cụ thể, giúp điều chỉnh âm thanh cho phù hợp với loại nhạc, giảm tiếng ồn không mong muốn.
3. Nút Pan/Balance:
- Chức Năng: Điều chỉnh vị trí âm thanh trong không gian âm thanh stereo.
- Công Dụng: Tạo ra không gian âm thanh ảo, giúp lắng nghe âm thanh ở các vị trí khác nhau trong tai người nghe.
4. Nút Fader/Slider:
- Chức Năng: Điều chỉnh mức đầu ra của kênh âm thanh.
- Công Dụng: Kiểm soát mức âm thanh tổng của kênh, giúp cân bằng âm thanh trong mix.
5. Nút Solo/Mute:
- Chức Năng: Tạm thời tắt hoặc chỉ chơi một kênh cụ thể.
- Công Dụng: Giúp tập trung lắng nghe một kênh cụ thể hoặc tắt tiếng khi không cần thiết.
6. Nút Effects/Aux Send:
- Chức Năng: Gửi tín hiệu âm thanh đến các thiết bị hiệu ứng hoặc monitor ngoại vi.
- Công Dụng: Thêm hiệu ứng âm thanh hoặc tạo monitor riêng biệt cho người biểu diễn.
>>> Tham khảo thêm Mixer Yamaha MGP24X tại: https://vinasound.com/mixer-yamaha-mgp24x
7. Nút Phantom Power:
- Chức Năng: Cung cấp nguồn điện cho microphones có đặc tính condenser.
- Công Dụng: Cho phép sử dụng microphones chất lượng cao và đảm bảo chất lượng âm thanh tốt.
8. Nút Low-Cut/High-Pass Filter:
- Chức Năng: Lọc tần số thấp để loại bỏ tiếng ồn không mong muốn.
- Công Dụng: Hữu ích khi gặp các tiếng đất và tiếng ồn thấp không mong muốn trong quá trình thu âm.
9. Nút Subgroup Assign:
- Chức Năng: Gán kênh vào các nhóm (subgroups) để kiểm soát chung.
- Công Dụng: Quản lý và điều chỉnh nhiều kênh cùng một lúc, thuận tiện trong quá trình mix.
10. Nút PFL (Pre-Fader Listen):
- Chức Năng: Nghe trước khi chuyển đến fader chính, giúp kiểm tra chất lượng tín hiệu trước khi điều chỉnh mức âm thanh.
- Công Dụng: Đảm bảo chất lượng tốt của tín hiệu trước khi đưa vào mix chính.
11. Nút Rec/Play Transport Controls:
- Chức Năng: Điều khiển chức năng ghi và phát lại trên các thiết bị kết nối.
- Công Dụng: Quản lý quá trình ghi âm và phát lại, đặc biệt hữu ích trong quá trình thu âm và sản xuất.
12. Nút On/Off Power:
- Chức Năng: Bật/tắt nguồn của bộ mixer.
- Công Dụng: Tiết kiệm điện năng và bảo quản thiết bị khi không sử dụng.
13. Nút Cue:
Tham khảo ngay Mixer, Bộ trộn âm thanh 8 line AAV PX-8 Smart ngay TẠI ĐÂY
- Chức Năng: Gửi tín hiệu âm thanh đến tai nghe cho việc monitor trước khi chuyển vào mix chính.
- Công Dụng: Hỗ trợ người thu âm hoặc biểu diễn kiểm tra và đánh giá tín hiệu trước khi xuất ra nguồn chính.
14. Nút Subtractive EQ/Notch Filter:
- Chức Năng: Loại bỏ tần số cụ thể hoặc các tần số nhiễu không mong muốn.
- Công Dụng: Giúp chống phản hồi, loại bỏ tiếng ồn tạm thời và tinh chỉnh âm thanh chi tiết.
15. Nút Phase Reverse:
- Chức Năng: Đảo ngược pha của tín hiệu âm thanh.
- Công Dụng: Giảm thiểu hiện tượng hủy giọng khi sử dụng nhiều microphones hoặc nguồn âm thanh đa hướng.
16. Nút Group Assign:
- Chức Năng: Gán kênh vào các nhóm để kiểm soát chung và xử lý hiệu ứng cộng đồng.
- Công Dụng: Tạo nhóm các kênh để thực hiện điều chỉnh chung, tiết kiệm công sức khi làm việc với nhiều kênh đồng thời.
17. Nút Talkback:
- Chức Năng: Gửi tín hiệu âm thanh từ mixer đến tai nghe của người thu âm hoặc nghệ sĩ.
- Công Dụng: Liên lạc và hỗ trợ giao tiếp giữa người thu âm và nghệ sĩ trong quá trình thu âm.
18. Nút Meter Select:
Tham khảo thêm Mixer Yamaha MGP16X ngay tại: https://vinasound.com/mixer-yamaha-mgp16x
- Chức Năng: Chọn chế độ hiển thị cho đồng hồ đo mức âm thanh.
- Công Dụng: Điều chỉnh hiển thị cho mức độ vuông, peak, hoặc RMS, giúp kiểm soát độ ổn định và chất lượng của âm thanh.
19. Nút Bus Assign:
- Chức Năng: Gán kênh vào các bus để thực hiện xử lý hiệu ứng hoặc gửi tín hiệu đến các thiết bị khác nhau.
- Công Dụng: Tạo đường dẫn tín hiệu linh hoạt, cho phép chia sẻ và xử lý tín hiệu theo nhóm.
20. Nút Submix Send:
- Chức Năng: Gửi một phần của tín hiệu từ một kênh đến một submix hoặc bus khác.
- Công Dụng: Tạo ra các mix phụ (submix) để kiểm soát chung và thực hiện xử lý hiệu ứng đặc biệt.
21. Nút Automation Controls:
- Chức Năng: Quản lý và ghi lại các thay đổi trong quá trình mix.
- Công Dụng: Tự động hóa việc điều chỉnh âm thanh, giúp tạo ra hiệu ứng và biểu cảm động trong sản phẩm âm nhạc.
22. Nút Matrix Assign:
Tham khảo ngay Mixer, Bộ trộn âm thanh 12 line chuẩn AAV MX-8 ngay tại: https://vinasound.com/mixer-bo-tron-am-thanh-12-line-chuan-aav-mx-8
- Chức Năng: Gán kênh hoặc bus vào matrix để chuyển đến các hệ thống loa hoặc định hình âm thanh.
- Công Dụng: Kiểm soát và phân phối âm thanh đến nhiều hệ thống loa hoặc không gian khác nhau.
23. Nút Master Output:
- Chức Năng: Điều chỉnh mức đầu ra tổng cộng của bộ mixer.
- Công Dụng: Kiểm soát âm thanh cuối cùng trước khi được gửi đến hệ thống loa hoặc thiết bị ghi âm.
24. Nút Channel Link/Unlink:
- Chức Năng: Liên kết hoặc tách các kênh để điều chỉnh chúng cùng một lúc hoặc độc lập.
- Công Dụng: Tăng tính hiệu quả trong việc điều chỉnh nhiều kênh cùng một lúc hoặc tạo sự độc lập cho từng kênh.
>>> Xem thêm bài viết: Mixer là gì? Công dụng của mixer trong hệ thống âm thanh
Các nút điều chỉnh trên bộ mixer không chỉ là công cụ quan trọng trong quá trình sản xuất âm thanh mà còn là yếu tố quyết định sự chất lượng và chuyên nghiệp của sản phẩm âm nhạc. Sự hiểu biết vững về chúng giúp người sử dụng tận dụng đầy đủ tiềm năng của bộ mixer trong mọi tình huống.